• Heroku Runtime

Nó cung cấp các smart container mà ứng dụng của bạn sẽ chạy trong đó. Nó xử lý mọi từ từ cấu hình, điều phối, cân bằng tải, backup, log, bảo mật…

  • Heroku Teams

Đây là một công cụ quản lý nhóm, kết hợp nhiều lập trình viên lại với nhau để xây dựng phần mềm tốt hơn.

  • Scale

Heroku có thể mở rộng quy mô ứng dụng ngay lập tức, cả theo chiều dọc và chiều ngang.

  • Add-ons

Mở rộng, nâng cao và quản lý các ứng dụng của bạn với các dịch vụ được tích hợp sẵn như New Relic, MongoDB, SendGrid, Searchify, Fastly, Papertrail, ClearDB MySQL, Treasure Data…

  • Code/data rollback

Heroku cho phép bạn khôi phục mã nguồn hoặc cơ sở dữ liệu của mình về trạng thái trước đó ngay lập tức.

  • App metrics

Với tính năng giám sát tích hợp lưu lượng, thời gian phản hồi, bộ nhớ, tải CPU và lỗi…bạn sẽ luôn biết được ứng dụng của bạn đang hoạt động ra sao.

  • Continuous delivery

Heroku Flow sử dụng Heroku Pipeline, Review Apps và tích hợp Github để xây dựng quy trình CI/CD gồm build, test, deploy…

  • GitHub Integration

Tích hợp Github giúp bạn có thể pull request, push, commit,…

Deploy ứng dụng sử dụng Heroku

Đây là một ví dụ về việc đưa một project Laravel lên Heroku. Đầu tiên hãy lên Heroku đăng ký một account.

Bước 1: Cài Heroku CLI

Bạn cài đặt theo link hướng dẫn dưới đây cho hệ điều hành mình đang dùng, do mình sử dụng MacOS nên sẽ cài thông qua homebrew

brew install heroku/brew/heroku

Sau đó xác định phiên bản của nó bằng command:

heroku --version

Bước 2: Cài đặt ứng dụng Laravel

Mở terminal và sử dụng command sau:

composer create-project laravel/laravel herokularavel --prefer-dist

Bước 3: Tạo một Procfile

Bên trong thư mục gốc của Laravel (root), tạo một file gọi là Procfile – chứa câu lệnh mà heroku sẽ chạy. Sau đó bỏ dòng này vào procfile:

# Procfile
web: vendor/bin/heroku-php-apache2 public/

Bước 4: Khởi tạo dự án với Git repo

git init

Bước 5: Đăng nhập vào Heroku từ terminal

heroku login

Bước 6: Tạo một ứng dụng Heroku

Gõ lệnh sau tại thư mục chứa code, Heroku sẽ yêu cầu bạn nhập tài khỏan, rồi tạo một “app” cho bạn, đồng thời thiết lập git để sẵn sàng “đẩy code lên Heroku”

heroku create
Creating app... done, ⬢ ironman-spiderman-12345
https://ironman-spiderman-12345.herokuapp.com/ | https://git.heroku.com/ironman-spiderman-12345.git

Nó sẽ tự động tạo một ứng dụng với tên random, ví dụ như: ironman-spiderman-12345. Bạn sẽ có một url là ironman-spiderman-12345.herokuapp.com

Bước 7: Setting một Laravel encryption key

Gõ lệnh sau:

php artisan key:generate --show

Nó sẽ show một key và bạn copy vào cho vào lệnh sau:

heroku config:set APP_KEY={Your copied key}

Bước 8: Push sự thay đổi lên Heroku

Sau đó add các file vào Git:

git add .

Commit các thay đổi:

git commit -m "laravel deploy to heroku"

Push nó lên Heroku server:

git push heroku master

Và bạn sẽ thấy:

Bước 9: Start ứng dụng

Để start ứng dụng trên Heroku, bạn gõ lệnh sau:

heroku open

Lúc này ứng dụng sẽ live trên url: https://ironman-spiderman-12345.herokuapp.com/ (cái này mình chỉ ghi ví dụ để bạn dễ mường tượng)

Tổng kết

Bài viết giúp các bạn biết về Heroku là gì, đồng thời hướng dẫn các bước cơ bản chạy một ứng dụng web app trên Heroku. Một số lưu ý:

  • Heroku hỗ trợ 1 free database PostgreSQL.
  • Khi chạy production, hầu hết các web app sẽ được chạy trên các “máy ảo”/”server”/”cloud” riêng. Người dùng sẽ tự cài đặt database, cài requirements và chạy code. Heroku là dịch vụ rất tiện nhưng khá đắt khi website bắt đầu lớn, theo mình chỉ thích hợp sử dụng test mà thôi.